Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y sinh học TDTT | T00; T01; T02; T05; T06 | 18 | 18.35 | 18.7 | |
| 2 | Quản lý TDTT | T00; T01; T02; T05; T06 | 24.5 | 18.35 | 18.7 | |
| 3 | Huấn luyện thể thao | T00; T01; T02; T05; T06 | 18 | 18.35 | 18.7 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y sinh học TDTT | T00; T01; T02; T05; T06 | 18 | Học lực từ Trung bình trở lên (môn Toán hoặc môn Văn đạt 5 điểm trở lên); kết hợp thi năng khiếu | ||
| 2 | Quản lý TDTT | T00; T01; T02; T05; T06 | 24.5 | Học lực từ Trung bình trở lên (môn Toán hoặc môn Văn đạt 5 điểm trở lên); kết hợp thi năng khiếu | ||
| 3 | Huấn luyện thể thao | T00; T01; T02; T05; T06 | 18 | Học lực từ Trung bình trở lên (môn Toán hoặc môn Văn đạt 5 điểm trở lên); kết hợp thi năng khiếu | ||