Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh xét tuyển theo tổ hợp T02 - Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh xét tuyển theo tổ hợp T02 - Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối T02 - Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh

Mã trường: TDB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7729001Y sinh học TDTTĐT THPTT00; T01; T02; T0518.35Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu
Kết HợpT00; T01; T02; T0518.35Học bạ kết hợp năng khiếu
7810301Quản lý TDTTĐT THPTT00; T01; T02; T0518.35Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu
Kết HợpT00; T01; T02; T0518.35Học bạ kết hợp năng khiếu
7810302Huấn luyện thể thaoĐT THPTT00; T01; T02; T0518.35Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu
Kết HợpT00; T01; T02; T0518.35Học bạ kết hợp năng khiếu
Y sinh học TDTT

Mã ngành: 7729001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T01; T02; T05

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu

Y sinh học TDTT

Mã ngành: 7729001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T01; T02; T05

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Ghi chú: Học bạ kết hợp năng khiếu

Quản lý TDTT

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T01; T02; T05

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu

Quản lý TDTT

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T01; T02; T05

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Ghi chú: Học bạ kết hợp năng khiếu

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T01; T02; T05

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T01; T02; T05

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Ghi chú: Học bạ kết hợp năng khiếu