Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | |
Học Bạ | T00; T03; T05; T08 | 26.8 | |||
Xét TN THPT | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | ĐT THPT | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
Học Bạ | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | T00; T03; T05; T08 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7810302 | Huấn luyện thể thao | ĐT THPT | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
Học Bạ | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | T00; T03; T05; T08 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023