Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp T05 - Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp T05 - Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối T05 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140206Giáo dục Thể chấtĐT THPTT01; T0520
ĐT THPT(Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Học BạT01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
ĐGNL SPHNT01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTT01; T0518
ĐT THPT(Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Học BạT01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
ĐGNL SPHNT01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T05

Điểm chuẩn 2024: 20

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T05

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024: