Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Thể chất | T05 | 18.75 | 25.7 | 25.66 | |
2 | Huấn luyện thể thao | T05 | 17.59 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | 27.48 | 26.5 | ||
2 | Huấn luyện thể thao | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | 27.06 |