Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 2 | Sư Phạm Ngữ Văn | |||||
| 3 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 16 | |||
| 4 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 2 | Sư Phạm Ngữ Văn | |||||
| 3 | Quản lý nhà nước | X71 | 18.49 | |||
| 4 | Quản trị văn phòng | X71 | 18.49 | |||