Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A11; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | C02; X09; X10 | ||||
Học Bạ | A00; A11; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi | ||
Học Bạ | C02; X09; X10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10 |
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024: