Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C01; X06; X10; X26 | 21.44 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; X06; X10; X26 | 20.75 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | A00, A01, C01, X10, X06, X26 | 25.36 | |||