Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | 15 | |||
| 2 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | 15 | |||
| 3 | Thú y | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | 15 | |||
| 4 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01; X06; X10 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | 16.5 | |||
| 2 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | 16.5 | |||
| 3 | Thú y | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | 16.5 | |||
| 4 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01; X06; X10 | 16.5 | |||