Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐT THPTX06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
ĐGNL HCMA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
Học BạX06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
V-SATA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐT THPTX06; X10; D01
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
Học BạA00; A01; B00; D0716.5
Học BạX06; X10; D01
V-SATA00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
7640101Thú yĐT THPTB00; A06; B02; C0215
ĐT THPTX10; X14; D01
ĐGNL HCMB00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
Học BạB00; A06; B02; C0216.5
Học BạX10; X14; D01
V-SATB00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTX06; X10
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D01; X06; X10
Học BạA00; A01; B00; D0116.5
Học BạX06; X10
V-SATA00; A01; B00; D01; X06; X10
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10

Điểm chuẩn 2024: