Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - VLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - VLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; B00; D07; X09; X1020.5
2Dược họcA00; B00; D07; X09; X1019
3Điều dưỡngA00; B00; D07; X09; X1017
4Răng - Hàm - MặtA00; B00; D07; X09; X1020.5
5Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; X09; X1015

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; B00; D07; X09; X1023Đạt học lực Tốt hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên 
2Dược họcA00; B00; D07; X09; X1023Đạt học lực Tốt hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên 
3Điều dưỡngA00; B00; D07; X09; X1019Đạt học lực Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
4Răng - Hàm - MặtA00; B00; D07; X09; X1023Đạt học lực Tốt hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên 
5Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; X09; X1018Đạt học lực Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên