Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTC02; X09; X10; X11
ĐGNL HCMA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Học BạA00; B00; D0718
Học BạC02; X09; X10; X11
Thi RiêngA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
V-SATA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA01; A02; B00; B0815
ĐT THPTX06; X10; X14
ĐGNL HCMA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Học BạA01; A02; B00; B0818
Học BạX06; X10; X14
Thi RiêngA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Ưu TiênA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
V-SATA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA11; D07; X09; X10; X11
ĐGNL HCMA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Học BạA00; B0018
Học BạA11; D07; X09; X10; X11
Thi RiêngA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Ưu TiênA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
V-SATA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B02; B0815
ĐT THPTX06; X10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Học BạA00; B00; B02; B0818
Học BạX06; X10; X14
Thi RiêngA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
V-SATA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024: