Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 15 | |||
| 2 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | 14 | |||
| 3 | Hóa dược | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | 14 | |||
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | 14 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | X10 | 18.75 | |||
| 2 | Kỹ thuật môi trường | X10 | 18 | |||
| 3 | Hóa dược | X10 | 18 | |||
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | X10 | 18 | |||