Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp TH4, X10 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp TH4, X10 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối TH4, X10 - Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
‎7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0718Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; D0718Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Học BạX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)
‎7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019
ĐT THPTX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00
Học BạB0018Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Học BạB0018Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Học BạX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00
Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00

Điểm chuẩn 2024: