Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - HIU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - HIU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tinA00; A01; D07; X06; X10; X2615
2Kỹ thuật y sinh (mở mới)A00; B00; D07; D08; X10; X1415
3Kiến trúcA00; A01; V00; V01; X06; X1015
4Dược họcA00; B00; D07; D08; X10; X1419
5Điều dưỡngA00; B00; D07; D08; X10; X1417
6Hộ sinhA00; B00; D07; D08; X10; X1417
7Dinh dưỡngA00; B00; D07; D08; X10; X1415
8Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D08; X10; X1417
9Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)A00; B00; D07; D08; X10; X1417
10Kỹ thuật Phục hồi chức năngA00; B00; D07; D08; X10; X1417
11Y tế công cộngA00; B00; D07; D08; X10; X1415

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tinA00; A01; D07; X06; X10; X2618
2Kỹ thuật y sinh (mở mới)A00; B00; D07; D08; X10; X1418
3Kiến trúcA00; A01; V00; V01; X06; X1018
4Dược họcA00; B00; D07; D08; X10; X1420.5
5Điều dưỡngA00; B00; D07; D08; X10; X1418.5
6Hộ sinhA00; B00; D07; D08; X10; X1418.5
7Dinh dưỡngA00; B00; D07; D08; X10; X1418
8Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D08; X10; X1418.5
9Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)A00; B00; D07; D08; X10; X1418.5
10Kỹ thuật Phục hồi chức năngA00; B00; D07; D08; X10; X1418.5
11Y tế công cộngA00; B00; D07; D08; X10; X1418