Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; X06; X10; X26 | 15 | |||
| 2 | Kỹ thuật y sinh (mở mới) | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 15 | |||
| 3 | Kiến trúc | A00; A01; V00; V01; X06; X10 | 15 | |||
| 4 | Dược học | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 19 | |||
| 5 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 17 | |||
| 6 | Hộ sinh | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 17 | |||
| 7 | Dinh dưỡng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 15 | |||
| 8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 17 | |||
| 9 | Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới) | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 17 | |||
| 10 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 17 | |||
| 11 | Y tế công cộng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; X06; X10; X26 | 18 | |||
| 2 | Kỹ thuật y sinh (mở mới) | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 18 | |||
| 3 | Kiến trúc | A00; A01; V00; V01; X06; X10 | 18 | |||
| 4 | Dược học | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 20.5 | |||
| 5 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 18.5 | |||
| 6 | Hộ sinh | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 18.5 | |||
| 7 | Dinh dưỡng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 18 | |||
| 8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 18.5 | |||
| 9 | Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới) | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 18.5 | |||
| 10 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 18.5 | |||
| 11 | Y tế công cộng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 18 | |||