Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X2619.5
2Quản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.6
3MarketingA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X2623.25
4Kinh doanh quốc tếA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2622.3
5Tài chính - Ngân hàngA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X1219.2
6Bảo hiểmA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X1215
7Công nghệ tài chínhA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X1220
8Kế toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.2
9Kiểm toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.4
10Quản lý côngA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X2616.5
11Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619.5
12Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X5715
13Công nghệ sinh học - CT Tiên tiếnA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X5615
14Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.3
15Khoa học máy tínhA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619
16Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.1
17Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.6
18Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.8
19Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
20Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
21Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X5622.5
22Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615