Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0721.75
ĐT THPTX06; X10; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạX06; X10; X26; X27
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTX06; X10; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0726.5
Học BạX06; X10; X26; X27
Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X26; X27

Điểm chuẩn 2024: