Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.25 | |
ĐT THPT | X06; X10; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X06; X10; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D07; X06; X10; X07 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X10; X07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; X06; X10; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D07; X06; X10; X07 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024: