Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
CHE1 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | X10; X11 | ||||
EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | D07; D08; X10; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | |||
Học Bạ | D07; D08; X10; X14 | ||||
MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; X10 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; B03; X10 | ||||
PHA1 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | X10; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X10; X14 | ||||
RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; X10 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B03; X10 | ||||
RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; X10 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B03; X10 |
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CHE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: CHE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024: