Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT06Hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; C0225.15
ĐT THPTA05; A06; X09; X10; X11; X12
QHT07Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; C0224.8
ĐT THPTA05; A06; X09; X10; X11; X12
QHT13Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT15Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT43Hoá dượcĐT THPTA00; B00; D07; C0225.65
ĐT THPTA05; A06; X09; X10; X11; X12
QHT82Môi trường, sức khỏe và an toànĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT96Khoa học và công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0724.6Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024: