Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | A00; C01; C02; X02; X06; X10 | 24.25 | |||
| 2 | Khoa học Vật liệu | A00; A02; X06; X10 | 24.1 | |||
| 3 | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; A02; X06; X10 | 23.2 | |||
| 4 | Hải dương học | A00; A02; A04; X06; X07; X08; X10 | 22.4 | |||
| 5 | Khoa học Môi trường | A00; A02; A06; X06; X10; X12 | 21.2 | |||
| 6 | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; A02; A06; X06; X10; X12 | 19 | |||
| 7 | Công nghệ Vật liệu | A00; A02; X06; X10 | 25.07 | |||
| 8 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; A02; A06; X06; X10; X12 | 21.5 | |||
| 9 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; A06; X06; X10; X12 | 22 | |||