Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; D07; B0026.54
ĐT THPT(Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; D07; B0029.55
Học Bạ(Toán; Hóa; Tin)
ĐGNL SPHNA00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
7520301Kĩ thuật hóa họcĐT THPTA00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
ĐGNL SPHNA00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.54

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 29.55

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024: