Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 26.54 | |
ĐT THPT | X10 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 29.55 | |||
Học Bạ | X10 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07; X10 | ||||
7520301 | Kĩ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; X10 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; X10 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07; X10 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.54
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 29.55
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10
Điểm chuẩn 2024: