Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480106 | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01 | 24.28 | |
ĐT THPT | TH1; TH4 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.9 | |||
Học Bạ | TH1; TH4 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 321 | |||
V-SAT | TH1; TH4 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | ĐT THPT | A00; A01 | 23.53 | |
ĐT THPT | TH4; TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.75 | |||
Học Bạ | TH4; TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 272 | |||
V-SAT | TH4; TH1 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 24.2 | |
ĐT THPT | TH4; TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.6 | |||
Học Bạ | TH4; TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 314 | |||
V-SAT | TH4; TH1 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 23 | |
ĐT THPT | TH1; TH4 | ||||
Học Bạ | A00; A01; TH1; TH4 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 260 | |||
V-SAT | TH1; TH4 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 21.2 | |
ĐT THPT | TH4; V00 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26 | |||
Học Bạ | TH4; V00 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 251 | |||
V-SAT | TH4; V00 | ||||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | TH4; V00 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | TH4; V00 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
V-SAT | TH4; V00 | ||||
7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | TH4; V00 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 21 | |||
Học Bạ | TH4; V00 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
V-SAT | TH4; V00 |
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.28
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 321
Mã ngành: 7480106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.53
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 272
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 314
Mã ngành: 7520130
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 251
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024: