Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối TH4 - Trường Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480106Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A0124.28
ĐT THPTTH1; TH4
Học BạA00; A0127.9
Học BạTH1; TH4
V-SATA00; A01321
V-SATTH1; TH4
7520103Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)ĐT THPTA00; A0123.53
ĐT THPTTH4; TH1
Học BạA00; A0126.75
Học BạTH4; TH1
V-SATA00; A01272
V-SATTH4; TH1
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0124.2
ĐT THPTTH4; TH1
Học BạA00; A0127.6
Học BạTH4; TH1
V-SATA00; A01314
V-SATTH4; TH1
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A0123
ĐT THPTTH1; TH4
Học BạA00; A01; TH1; TH4
V-SATA00; A01260
V-SATTH1; TH4
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A0121.2
ĐT THPTTH4; V00
Học BạA00; A0126
Học BạTH4; V00
V-SATA00; A01251
V-SATTH4; V00
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTTH4; V00
Học BạA00; A0118
Học BạTH4; V00
V-SATA00; A01225
V-SATTH4; V00
7580205Kỹ thuật XD công trình giao thôngĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTTH4; V00
Học BạA00; A0121
Học BạTH4; V00
V-SATA00; A01225
V-SATTH4; V00
Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.28

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 321

Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.53

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 272

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 314

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH4; TH1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 260

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH1; TH4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH4; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH4; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 251

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH4; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH4; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH4; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 225

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH4; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật XD công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật XD công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH4; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật XD công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật XD công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH4; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật XD công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 225

Kỹ thuật XD công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH4; V00

Điểm chuẩn 2024: