Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - DLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - DLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; X10; X1128
2Sư phạm Sinh họcA00; A02; B00; B08; X14; X16; B01; B02; D07; X10; X12; A05; A0627.25
3Sinh họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X2417
4Công nghệ Sinh họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X2417
5Hóa họcA00; B00; D07; X10; X1117.5
6Công nghệ Kỹ thuật môi trườngA00; A02; A06; B00; B02; D07; X09; X10; X11; X12; B08; X14; X15; X1617
7Công nghệ thực phẩmA02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X5519
8Công nghệ Sau thu hoạchA02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X5517
9Nông họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; X13; A00; X12; D07; X10; A06; X09; X08; X28; X57; X24; X5517
10Hóa dượcA00; B00; D07; X10; X1117.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; X10; X1128.67
2Sư phạm Sinh họcA00; A02; B00; B08; X14; X16; B01; B02; D07; X10; X12; A05; A0628.17
3Sinh họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X2420
4Công nghệ Sinh họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X2420
5Hóa họcA00; B00; D07; X10; X1120.5
6Công nghệ Kỹ thuật môi trườngA00; A02; A06; B00; B02; D07; X09; X10; X11; X12; B08; X14; X15; X1620
7Công nghệ thực phẩmA02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X5522
8Công nghệ Sau thu hoạchA02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X5520
9Nông họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; X13; A00; X12; D07; X10; A06; X09; X08; X28; X57; X24; X5520
10Hóa dượcA00; B00; D07; X10; X1120.5