Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X10, TH4 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTA05; A06; C02; X09; X10; X11; X12
Học BạA00; B00; D0719
Học BạA00; B00; D078HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; B00; D0719
Học BạA00; B00; D078HSG 1 trong 3 năm
Học BạA05; A06; C02; X09; X10; X11; X12
ĐGNL SPHNA00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
ĐGNL SPHNA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
ĐGNL SPHNA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024: