Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; A11; D07 | 24.52 | |
ĐT THPT | C02; X09; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; A11; D07 | 27.2 | |||
Học Bạ | C02; X09; X10; X11 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.52
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024: