Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; A01 | 16.2 | |
ĐT THPT | D09; D10; A10; X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Anh) | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.1 | |||
Học Bạ | D09; D10; A10; X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Anh) | ||||
7440112 | Hoá học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X13 (Toán; Hóa; Công nghệ); X10 (Toán; Hóa; Tin); A06; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 16 | |||
Học Bạ | X13 (Toán; Hóa; Công nghệ); X10 (Toán; Hóa; Tin); A06; C02 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; A10; X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; A10; X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X13 (Toán; Hóa; Công nghệ); X10 (Toán; Hóa; Tin); A06; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X13 (Toán; Hóa; Công nghệ); X10 (Toán; Hóa; Tin); A06; C02
Điểm chuẩn 2024: