Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0127.5
ĐT THPTC03; C04; X02; X03
Học BạD0128Giỏi
Học BạC03; C04; X02; X03
7140250Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu họcĐT THPTD0126.5
ĐT THPTC01; C02; X02; X03
Học BạD0123.75Giỏi
Học BạC01; C02; X02; X03
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Giỏi

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024: