Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 27.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; X02; X03 | ||||
Học Bạ | D01 | 28 | Giỏi | ||
Học Bạ | C03; C04; X02; X03 | ||||
7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | D01 | 23.75 | Giỏi | ||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140250
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140250
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140250
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140250
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024: