Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C03; C04; X02; X03 | 24.88 | |||
| 2 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | D01 ; C01 ; C02 ; X02 ; X03 | 22.25 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | D01 ; C03 ; C04 ; X02 ; X03 | 28.48 | |||
| 2 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | D01 ; C01 ; C02 ; X02 ; X03 | 27.14 | |||