Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - BETU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - BETU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
2MarketingA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
3Thương mại điện tửA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
5Kế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
6Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X5614
7Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X5614
8Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X5614
A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X2614
9Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tửA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X2614
10Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
2MarketingA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
3Thương mại điện tửA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
5Kế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
6Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X5615
7Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X5615
8Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X5615
A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X2615
9Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tửA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X2615
10Logistic và quản lý chuỗi cung ứng