Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 25.75 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.75 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 24.75 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 26.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.25 | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26.25 | |||
Học Bạ | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7440222 | Khí tượng và Khí hậu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7440224 | Thủy văn học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7440298 | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 22.75 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 25 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 26.25 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7520501 | Kỹ thuật địa chất | ĐT THPT | A00; A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14 | ||||
7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | ĐT THPT | A00; A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14 | ||||
7520503PH | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | ĐT THPT | A00; A01; D01; D15 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D15 | 18 | Phân hiệu tại Thanh Hóa | ||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 26 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 25.45 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7850103PH | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
ĐT THPT | A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 18 | Phân hiệu tại Thanh Hóa | ||
Học Bạ | A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7850198 | Quản lý tài nguyên nước | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
7850199 | Quản lý biển | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440222
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440222
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440222
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440222
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440224
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440224
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440224
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440224
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440298
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440298
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440298
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440298
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503PH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa
Mã ngành: 7520503PH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503PH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa
Mã ngành: 7520503PH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103PH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa
Mã ngành: 7850103PH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103PH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa
Mã ngành: 7850103PH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850198
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850198
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850198
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850198
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850199
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850199
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850199
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850199
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Điểm chuẩn 2024: