Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D0125.75
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0127
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C00; D0126.5
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0127.75
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; C00; D0124.75
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0126.5
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0124.25
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0126.25
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7440222Khí tượng và Khí hậu họcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7440224Thủy văn họcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7440298Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vữngĐT THPTA00; C00; D0115
ĐT THPTA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; C00; D0118
Học BạA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0122.75
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06
Học BạA00; A01; B00; D0125
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C00; D0126.25
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0127.5
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; D01; D1515
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
Học BạA00; A01; D01; D1518
Học BạC01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
7520503Kỹ thuật trắc địa bản đồĐT THPTA00; A01; D01; D1515
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
Học BạA00; A01; D01; D1518
Học BạC01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
7520503PHKỹ thuật trắc địa bản đồĐT THPTA00; A01; D01; D1515Phân hiệu tại Thanh Hóa
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03
Học BạA00; A01; D01; D1518Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạC01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D01; D0715
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04
Học BạA00; B00; D01; D0718
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0126
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0127.5
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0125.45
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0127
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTA01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; D0118
Học BạA01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850102Kinh tế Tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; C00; D0122.5
ĐT THPTA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; C00; D0124.5
Học BạA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850103PHQuản lý đất đaiĐT THPTA00; C00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
ĐT THPTA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; C00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850198Quản lý tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850199Quản lý biểnĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024: