Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Địa chất học | |||||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | |||||
| 3 | Công nghệ vật liệu | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | 18.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||
| 5 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | |||||
| 6 | Quản lý đô thị và công trình | |||||
| 7 | Kỹ thuật cấp thoát nước | |||||
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 | 19.2 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||