Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440201 | Địa chất học | Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04 | ||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | ||
7510402 | Công nghệ vật liệu | Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | ||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Học Bạ | C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02 | ||
7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04 | ||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04 | ||
7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Học Bạ | C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02 | ||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Học Bạ | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 |
Mã ngành: 7440201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01
Điểm chuẩn 2024: