Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C14; D01; D84 | 18 | |
ĐT THPT | X03; X23; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C14; D01; D84 | 23 | |||
Học Bạ | X03; X23; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
V-SAT | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 |
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024: