Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kiến trúc | D01; C01; C04; X03; H01; V00; V02 | 15.5 | |||
| 2 | Thiết kế nội thất | D01; C01; C04; X03; H01; V00; V02 | 15.5 | |||