Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0115.3
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115.4
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115.2
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X57
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0116.8
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; D0117.3
ĐT THPTB00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27
Học BạA00; D0118
Học BạB00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27
7580102Kiến trúc cảnh quanĐT THPTV0118.5
ĐT THPTC04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09
Học BạV0118
Học BạC04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTD01; H0016.1
ĐT THPTA01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07
Học BạD01; H0018
Học BạA01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.8

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.3

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; H00

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; H00

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024: