Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai

Mã trường: LNS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; X02; X03; X04
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTC01; X02; X03; X04; A01
Học BạA00; D0118
Học BạC01; X02; X03; X04; A01
7620105Chăn nuôiĐT THPTB00; D0115
ĐT THPTB03; C02; X02; X03; X04
Học BạB00; D0118
Học BạB03; C02; X02; X03; X04
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTB00; D0115
ĐT THPTB03; C02; X02; X03; X04
Học BạB00; D0118
Học BạB03; C02; X02; X03; X04
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; D0115
ĐT THPTB03; C02; X02; X03; X04
Học BạB00; D0118
Học BạB03; C02; X02; X03; X04
7620205Lâm sinhĐT THPTB00; D0115
ĐT THPTB03; C02; X02; X03; X04
Học BạB00; D0118
Học BạB03; C02; X02; X03; X04
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTB00; D0116
ĐT THPTB03; C02; X02; X03; X04
Học BạB00; D0118
Học BạB03; C02; X02; X03; X04
7640101Thú yĐT THPTB00; D0118
ĐT THPTB03; C02; X02; X03; X04
Học BạB00; D0120
Học BạB03; C02; X02; X03; X04
7850101Quản lí tài nguyên & môi trườngĐT THPTB00; D0116
ĐT THPTB03; C02; X02; X03; X04
Học BạB00; D0118
Học BạB03; C02; X02; X03; X04
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTC01; X02; X03; X04; A01
Học BạA00; D0118
Học BạC01; X02; X03; X04; A01
Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X03; X04; A01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X03; X04; A01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lí tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lí tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X03; X04; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X03; X04; A01

Điểm chuẩn 2024: