Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.2 | |
ĐT THPT | D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
7340204 | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin). |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
Điểm chuẩn 2024: