Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - SKV - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - SKV - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm công nghệA00; A01; B00; D01; X01; X02; X0319
2Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0316
3Công nghệ thông tinA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0317
4Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0317
5Công nghệ chế tạo máyA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0317
6Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0317
7Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0318
8Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 16
9Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0319.5
10Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0316
11Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0319.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm công nghệA00; A01; B00; D01; X01; X02; X0324
2Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0318
3Công nghệ thông tinA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0319
4Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0319
5Công nghệ chế tạo máyA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0319
6Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0319
7Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0320
8Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 18
9Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0321.5
10Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0318
11Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X0321.5