Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | X01; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | X01; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D01; X01; X02; X03 | ||||
7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024: