Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ Giáo dục ĐT THPTA00; C01; D01; X03; X26; X27
Học BạA00; C01; D01; X03; X26; X27
V-SATA00; C01; D01; X03; X26; X27
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A01; A0224.1
ĐT THPTX03; X07; X27; X08; X04; X28
Học BạA00; A01; A0227.1
Học BạX03; X07; X27; X08; X04; X28
V-SATA00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTC02; X03
Học BạA00; A01; C01; D0123.3
Học BạC02; X03
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X03
Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03

Điểm chuẩn 2024: