Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ Giáo dục | ĐT THPT | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | ||||
V-SAT | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | ||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 24.1 | |
ĐT THPT | X03; X07; X27; X08; X04; X28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 27.1 | |||
Học Bạ | X03; X07; X27; X08; X04; X28 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |||
Học Bạ | C02; X03 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X03 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03
Điểm chuẩn 2024: