Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - TDMU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - TDMU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.25
2MarketingA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0924.5
3Thương mại điện tửA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.25
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.75
5Kế toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923
6Kiểm toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922
7Toán họcA00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X1624.5
8Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X0319.5
9Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X0315.75
10Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X0721.25
11Quản lý công nghiệpA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.25
12Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0924.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923Điểm trung bình các môn lớp 12
2MarketingA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0925.25Điểm trung bình các môn lớp 12
3Thương mại điện tửA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923Điểm trung bình các môn lớp 12
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923.5Điểm trung bình các môn lớp 12
5Kế toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923.75Điểm trung bình các môn lớp 12
6Kiểm toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.75Điểm trung bình các môn lớp 12
7Toán họcA00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X1625.25Điểm trung bình các môn lớp 12
8Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X0320.25Điểm trung bình các môn lớp 12
9Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X0316.5Điểm trung bình các môn lớp 12
10Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X0722Điểm trung bình các môn lớp 12
11Quản lý công nghiệpA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923Điểm trung bình các môn lớp 12
12Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0925.25Điểm trung bình các môn lớp 12