Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0123.1
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0126.5
Học BạA00; A01; D018.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0126.5
Học BạA00; A01; D018.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0721.6
ĐT THPTA02; C01; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D0120.2
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7460101Toán họcĐT THPTA00; A01; D0723
ĐT THPTA02; C01; D01; X02; X03; X05; X16
Học BạA00; D0722
Học BạA00; D078HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D0722
Học BạA00; D078HSG 1 trong 3 năm
Học BạA01; A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16
7480103KỸ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C0117
ĐT THPTA02; A03; A04; D01; X01; X02; X03
Học BạA00; A01; D0121
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0121
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; A03; A04; C01; X01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C0118
ĐT THPTA02; A03; A04; D01; X01; X02; X03
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.1HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.1HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; A03; A04; C01; X01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C0120.3
ĐT THPTA02; D01; X01; X02; X03; X05; X07
Học BạA00; A01; D0123.5
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0123.5
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; X01; X02; X03; X05; X07
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; C0116.5
ĐT THPTA02; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; C0122
Học BạA00; A01; C018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; C0122
Học BạA00; A01; C018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; D01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0122.3
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0125.6
Học BạA00; A01; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0125.6
Học BạA00; A01; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16

Điểm chuẩn 2024:

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.3

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01; X01; X02; X03; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024: