Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X79; TH9 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X79; TH9 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X79; TH9 - Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương

Mã trường: DKB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTC00; D01; D1014
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; D66; X79
Học BạC00; D01; D1015
Học BạC03; C04; D14; D15; D66; X79
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D01; D6614
ĐT THPTC03; C04; C14; D14; D15; X79
Học BạC00; D01; D6615
Học BạC03; C04; C14; D14; D15; X79
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC01; D0114
ĐT THPTC00; C03; C14; D66; X79
Học BạC01; D0115
Học BạC00; C03; C14; D66; X79
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 14

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 14

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; D15; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; D15; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C14; D66; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C14; D66; X79

Điểm chuẩn 2024: