Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80 | ||||
7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 26.5 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80 | ||||
7810201DKD | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80 | ||||
7810201DKK | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 26.5 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80 |
Mã ngành: 7810103DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7810103DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7810103DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7810103DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7810103DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7810201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7810201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7810201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7810201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Điểm chuẩn 2024: