Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220106 | Ngôn ngữ Khmer | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X70; X75; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | X01; X70; X75; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14 | 18.25 | |
ĐT THPT | D04; D15; X78; X79; X91 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 22 | |||
Học Bạ | D04; D15; X78; X79; X91 | ||||
Thi Riêng | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
Ưu Tiên | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
V-SAT | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X70; X71; X78; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X70; X71; X78; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X70; X71; X78; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X70; X71; X78; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 |
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024: