Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp X79; TH9 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp X79; TH9 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X79; TH9 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220106Ngôn ngữ KhmerĐT THPTC00; D01; D1415
ĐT THPTX01; X70; X75; X79
ĐGNL HCMC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Học BạC00; D01; D1418
Học BạX01; X70; X75; X79
Thi RiêngC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Ưu TiênC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
V-SATC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D1418.25
ĐT THPTD04; D15; X78; X79; X91
ĐGNL HCMD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Học BạD01; D1422
Học BạD04; D15; X78; X79; X91
Thi RiêngD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Ưu TiênD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
V-SATD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; C04; D0115
ĐT THPTX70; X71; X78; X79
ĐGNL HCMC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Học BạC00; C04; D0118
Học BạX70; X71; X78; X79
Thi RiêngC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Ưu TiênC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
V-SATC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTC00; C04; D0115
ĐT THPTX70; X71; X78; X79
ĐGNL HCMC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Học BạC00; C04; D0118
Học BạX70; X71; X78; X79
Thi RiêngC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Ưu TiênC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
V-SATC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024: