Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24.97 | |||
| 2 | Việt Nam học | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 23.03 | |||
| 3 | Truyền thông đại chúng | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24.7 | |||
| 4 | Du lịch | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 27.47 | |||
| 2 | Việt Nam học | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 25.65 | |||
| 3 | Truyền thông đại chúng | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 27.2 | |||
| 4 | Du lịch | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 26.5 | |||