Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | X79 | 22.1 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | X79 | 17.5 | |||
| 3 | Marketing | X79 | 24.75 | |||
| 4 | Kinh doanh quốc tế | X79 | 23.8 | |||
| 5 | Kế toán | D84; X79 | 21.7 | |||
| 6 | Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | D66; D84; X78; X79 | 16.5 | |||
| 7 | Kiểm toán | D84; X79 | 21.9 | |||
| 8 | Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | D66; D84; X78; X79 | 16.5 | |||
| 9 | Quản trị nhân lực | X79 | 23.6 | |||
| 10 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | X79 | 24 | |||