Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X28, K20, D0C - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM

Mã trường: DNT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
7340115MarketingĐT THPTD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Học BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX26; X27; X28; C01; X06
Học BạA00; A01; D01; D0718.5
Học BạA00; A01; D01; D0718.75Đợt 2
Học BạX26; X27; X28; C01; X06
7340302Kiểm toánĐT THPTA01; D01; D07; D1115
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1118
Học BạA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
Học BạA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
7480103Kế toánĐT THPTD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Học BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX26; X27; X28; C01; X06
Học BạA00; A01; D01; D0718.25Đợt 2
Học BạX26; X27; X28; C01; X06
7480107Tài chính – Ngân hàngĐT THPTD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Học BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX26; X27; X28; C01; X06
Học BạA00; A01; D01; D0718.5
Học BạA00; A01; D01; D0718.75Đợt 2
Học BạX26; X27; X28; C01; X06
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X28; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Ghi chú: Đợt 2

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X27; X28; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X28; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X27; X28; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X28; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X27; X28; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024: