Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7620301 | Nuôi Trồng Thủy Sản | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024: