Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201C | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28 | ||||
7340301C | Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | ||||
7340302C | Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | ||||
7420201C | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | ĐT THPT | B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56 | ||||
7480101C | Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D07; A01 | 20 | |
ĐT THPT | B08; X26; X27; X28 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 |
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024: