Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | ĐT THPT | A01; B00; D08 | 22.5 | |
ĐT THPT | X12; X28; X16 | ||||
Học Bạ | A01; B00; D08 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên | ||
Học Bạ | X12; X28; X16 | ||||
Kết Hợp | A01; B00; D08; X12; X28; X16 | ||||
CCQT | A01; D08; X28 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | D08; X28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | D08; X28 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D08; D07; X28 | ||||
CCQT | A01; D07; D08; X28 |
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X28; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X28; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B00; D08; X12; X28; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D07; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08; X28
Điểm chuẩn 2024: