Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X28, K20, D0C - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệpĐT THPTA01; B00; D0822.5
ĐT THPTX12; X28; X16
Học BạA01; B00; D0824Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
Học BạX12; X28; X16
Kết HợpA01; B00; D08; X12; X28; X16
CCQTA01; D08; X28
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0716
ĐT THPTD08; X28
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạD08; X28
Kết HợpA00; A01; B00; D08; D07; X28
CCQTA01; D07; D08; X28
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X28; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X28; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; B00; D08; X12; X28; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D08; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D07; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07; D08; X28

Điểm chuẩn 2024: