Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X28, K20, D0C - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D0925.61
ĐT THPTD10; X26; X27; X28
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921.71
ĐT THPTD10; X26; X27; X28
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTX01; X27; X28
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0121.52
ĐT THPTX01; X27; X28
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0123.17
ĐT THPTX01; X27; X28
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0122.56
ĐT THPTX01; X27; X28
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123.02
ĐT THPTX01; X27; X28
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPTX01; X27; X28
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTC02; X04; X20; X28; X65; X81
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65
7620116Phát triển nông thônĐT THPTC00; D0122.08
ĐT THPTA07; B02; C04; C08; D07; X28
7640101Thú yĐT THPTA00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65
Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21.71

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.52

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.17

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.56

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.02

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X04; X20; X28; X65; X81

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.08

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; B02; C04; C08; D07; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65

Điểm chuẩn 2024: