Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 23.5 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 8.05 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | B03; X15; X16; X28 | ||||
7420101_DKD | Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 23.5 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 8.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | B03; X15; X16; X28 | ||||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 24.9 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | B03; X15; X16; X28 | ||||
7420201_DKD | Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 24.9 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | B03; X15; X16; X28 |
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8.05
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; X15; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; X15; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 9.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; X15; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 9.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 9.1
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; X15; X16; X28
Điểm chuẩn 2024: