Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X28, K20, D0C - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420101Sinh họcĐT THPTA02; B00; B0823.5
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
Ưu TiênA02; B00; B088.05Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA02; B00; B088.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênB03; X15; X16; X28
7420101_DKDSinh học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA02; B00; B0823.5
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
Ưu TiênA02; B00; B088.3Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA02; B00; B088.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênB03; X15; X16; X28
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA02; B00; B0824.9
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
Ưu TiênA02; B00; B089.3Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA02; B00; B089Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênB03; X15; X16; X28
7420201_DKDCông nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA02; B00; B0824.9
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
Ưu TiênA02; B00; B089.3Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA02; B00; B089.1Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênB03; X15; X16; X28
Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8.05

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; X15; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; X15; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 9.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; X15; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 9.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 9.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; X15; X16; X28

Điểm chuẩn 2024: