Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 20.75 | |
ĐT THPT | TH7 | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | TH7 | ||||
V-SAT | A01; B08; D07 | 291 | |||
V-SAT | TH7 | ||||
7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 15 | |
ĐT THPT | TH7 | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | TH7 | ||||
V-SAT | A01; B08; D07 | 225 | |||
V-SAT | TH7 |
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH7
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH7
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 291
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH7
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH7
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH7
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH7
Điểm chuẩn 2024: