Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 18.68 | |||
| 2 | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 18.68 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 15 | Điểm đã được quy đổi | ||