Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh xét tuyển theo tổ hợp X23 - Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh xét tuyển theo tổ hợp X23 - Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X23 - QUI - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X23 - QUI - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2315.2
2Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2318
3Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2315
4Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2315
5Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2315
6Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2315
7Kỹ thuật mỏA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2315
8Kỹ thuật tuyển khoángA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2315.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2318
2Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2318
3Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2318
4Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2318
5Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2318
6Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2318
7Kỹ thuật mỏA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2318
8Kỹ thuật tuyển khoángA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2318