Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15.2 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15 | |||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15 | |||
| 7 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15 | |||
| 8 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 18 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 18 | |||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 18 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 18 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 18 | |||
| 7 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 18 | |||
| 8 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 18 | |||